enrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enrage.

Từ điển Anh Việt

  • enrage

    /in'reidʤ/

    * ngoại động từ

    làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enrage

    put into a rage; make violently angry