angered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angered
marked by extreme anger
the enraged bull attached
furious about the accident
a furious scowl
infuriated onlookers charged the police who were beating the boy
could not control the maddened crowd
Synonyms: enraged, furious, infuriated, maddened
Similar:
anger: make angry
The news angered him
anger: become angry
He angers easily
Synonyms: see red
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).