see red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
see red nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm see red giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của see red.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
see red
Similar:
anger: become angry
He angers easily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- see
- seed
- seek
- seel
- seem
- seen
- seep
- seer
- seedy
- seeded
- seeder
- seeger
- seeing
- seeker
- seemly
- seeres
- seesaw
- seethe
- see red
- seeable
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seeking
- seeland
- seeming
- seepage
- seeping
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seek arm
- seek out
- seething
- see to it
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern