seer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seer.
Từ điển Anh Việt
seer
/'si:ə/
* danh từ
nhà tiên tri
* danh từ
cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg)
lít Ân-độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seer
an observer who perceives visually
an incurable seer of movies
Similar:
visionary: a person with unusual powers of foresight
Synonyms: illusionist
prophet: an authoritative person who divines the future
Synonyms: prophesier, oracle, vaticinator