visionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visionary.

Từ điển Anh Việt

  • visionary

    /'viʤnəri/

    * tính từ

    tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo

    visionary ideas: ý nghĩ hảo huyền

    có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

    * danh từ

    người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visionary

    a person given to fanciful speculations and enthusiasms with little regard for what is actually possible

    a person with unusual powers of foresight

    Synonyms: illusionist, seer

    Similar:

    airy: not practical or realizable; speculative

    airy theories about socioeconomic improvement

    visionary schemes for getting rich

    Synonyms: impractical, Laputan, windy