impractical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impractical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impractical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impractical.
Từ điển Anh Việt
impractical
/im'præktikəl/
* tính từ
không thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impractical
not practical; not workable or not given to practical matters
refloating the ship proved impractical because of the expense
he is intelligent but too impractical for commercial work
an impractical solution
Antonyms: practical
Similar:
airy: not practical or realizable; speculative
airy theories about socioeconomic improvement
visionary schemes for getting rich