laputan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laputan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laputan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laputan.

Từ điển Anh Việt

  • laputan

    * tính từ

    (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laputan

    relating to or characteristic of the imaginary country of Laputa or its people

    Similar:

    airy: not practical or realizable; speculative

    airy theories about socioeconomic improvement

    visionary schemes for getting rich

    Synonyms: impractical, visionary, windy