prophesier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prophesier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophesier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophesier.
Từ điển Anh Việt
prophesier
xem prophesy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prophesier
Similar:
prophet: an authoritative person who divines the future
Synonyms: oracle, seer, vaticinator