vaticinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaticinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaticinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaticinator.

Từ điển Anh Việt

  • vaticinator

    /væ'tisineitə/

    * danh từ

    người tiên đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet