prophet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prophet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophet.
Từ điển Anh Việt
prophet
/prophet/
* danh từ
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
(tôn giáo) giáo đồ
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prophet
an authoritative person who divines the future
Synonyms: prophesier, oracle, seer, vaticinator
someone who speaks by divine inspiration; someone who is an interpreter of the will of God