prophets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prophets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophets.

Từ điển Anh Việt

  • prophets

    * danh từ

    số nhiều

    phần thứ hai của thánh thư đạo Do thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prophets

    the second of three divisions of the Hebrew Scriptures

    Synonyms: Nebiim

    Similar:

    prophet: an authoritative person who divines the future

    Synonyms: prophesier, oracle, seer, vaticinator

    prophet: someone who speaks by divine inspiration; someone who is an interpreter of the will of God