nebiim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nebiim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebiim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebiim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nebiim

    Similar:

    prophets: the second of three divisions of the Hebrew Scriptures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).