oracle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oracle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oracle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oracle.

Từ điển Anh Việt

  • oracle

    /'ɔrəkl/

    * danh từ

    lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri

    nhà tiên tri

    người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn

    miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)

    to work the oracle

    mớm lời thầy bói

    (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oracle

    a prophecy (usually obscure or allegorical) revealed by a priest or priestess; believed to be infallible

    a shrine where an oracular god is consulted

    Similar:

    prophet: an authoritative person who divines the future

    Synonyms: prophesier, seer, vaticinator