prophethood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prophethood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophethood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophethood.

Từ điển Anh Việt

  • prophethood

    xem prophet