prophet-clouds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prophet-clouds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophet-clouds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophet-clouds.
Từ điển Anh Việt
prophet-clouds
* danh từ
số nhiều
mây báo trước mưa