seel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seel.

Từ điển Anh Việt

  • seel

    /si:l/

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)

    bịt mắt (bóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seel

    sew up the eyelids of hawks and falcons