seedling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seedling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedling.
Từ điển Anh Việt
seedling
/'si:dliɳ/
* danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seedling
young plant or tree grown from a seed