seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
seed
/si:d/
* danh từ
hạt, hạt giống
to be kept for seed: giữ làm hạt giống
to go to seed; to run to seed: bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
to raise up seed: sinh con đẻ cái
the seeds of Abraham: người Do thái
mầm mống, nguyên nhân
to sow the seeds of discord: gieo rắc mầm mống bất hoà
(thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống
* động từ
kết thành hạt, sinh hạt
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seed
a small hard fruit
a mature fertilized plant ovule consisting of an embryo and its food source and having a protective coat or testa
go to seed; shed seeds
The dandelions went to seed
help (an enterprise) in its early stages of development by providing seed money
bear seeds
distribute (players or teams) so that outstanding teams or players will not meet in the early rounds
sprinkle with silver iodide particles to disperse and cause rain
seed clouds
inoculate with microorganisms
remove the seeds from
seed grapes
Similar:
seeded player: one of the outstanding players in a tournament
source: anything that provides inspiration for later work
Synonyms: germ
semen: the thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract
Synonyms: seminal fluid, ejaculate, cum, come
sow: place (seeds) in or on the ground for future growth
She sowed sunflower seeds
- seed
- seedy
- seeded
- seeder
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern
- seed leaf
- seed root
- seed silo
- seed time
- seed-cake
- seed-corn
- seed-fish
- seed-free
- seed-leaf
- seed-lobe
- seed-plot
- seed-time
- seed-wool
- seediness
- seedstalk
- seedy-toe
- seed cover
- seed drier
- seed grain
- seed money
- seed pearl
- seed plant
- seed sieve
- seed stock
- seed-drill