seed-fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed-fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-fish.

Từ điển Anh Việt

  • seed-fish

    /'si:dfiʃ/

    * danh từ

    cá sắp đẻ ((cũng) seeder)