seed root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed root.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seed root
* kinh tế
rễ mầm
Từ liên quan
- seed
- seedy
- seeded
- seeder
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern
- seed leaf
- seed root
- seed silo
- seed time
- seed-cake
- seed-corn
- seed-fish
- seed-free
- seed-leaf
- seed-lobe
- seed-plot
- seed-time
- seed-wool
- seediness
- seedstalk
- seedy-toe
- seed cover
- seed drier
- seed grain
- seed money
- seed pearl
- seed plant
- seed sieve
- seed stock
- seed-drill