seed-plot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed-plot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-plot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-plot.
Từ điển Anh Việt
seed-plot
/'si:dplɔt/
* danh từ
đất gieo hạt giống
nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn