seediness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seediness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seediness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seediness.

Từ điển Anh Việt

  • seediness

    * danh từ

    tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt

    tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ

    sự khó ở

    tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet