shabbiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shabbiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shabbiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shabbiness.
Từ điển Anh Việt
shabbiness
/'ʃæbinis/
* danh từ
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
tính bủn xỉn
tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shabbiness
a lack of elegance as a consequence of wearing threadbare or dirty clothing
Synonyms: seediness, manginess, sleaziness
Similar:
injustice: an unjust act
Synonyms: unfairness, iniquity