iniquity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iniquity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iniquity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iniquity.
Từ điển Anh Việt
iniquity
/i'nikwiti/
* danh từ
(như) iniquitousness
điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
điều hết sức bất công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iniquity
absence of moral or spiritual values
the powers of darkness
Synonyms: wickedness, darkness, dark
Similar:
evil: morally objectionable behavior
Synonyms: immorality, wickedness
injustice: an unjust act
Synonyms: unfairness, shabbiness