wickedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wickedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wickedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wickedness.
Từ điển Anh Việt
wickedness
/'wikidnis/
* danh từ
tính chất đồi bại
tính chất độc ác
tính chất nguy hại
tính tinh quái
tính độc hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wickedness
Similar:
evil: morally objectionable behavior
Synonyms: immorality, iniquity
iniquity: absence of moral or spiritual values
the powers of darkness
nefariousness: the quality of being wicked
sin: estrangement from god
Synonyms: sinfulness
loathsomeness: the quality of being disgusting to the senses or emotions
the vileness of his language surprised us
Synonyms: repulsiveness, sliminess, vileness, lousiness