sin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sin.

Từ điển Anh Việt

  • sin

    /sin/

    * danh từ

    tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)

    it is no sin for a man to labour in his vocation

    nghề gì cũng vinh quang

    like sin

    (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt

    * động từ

    phạm tội, mắc tội; gây tội

    phạm đến, phạm vào

    to be more sinned against than sinning

    đáng thương hơn là đáng trách

    to sin one's mercies

    được phúc mà bạc bẽo vô ơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sin

    estrangement from god

    Synonyms: sinfulness, wickedness

    an act that is regarded by theologians as a transgression of God's will

    Synonyms: sinning

    (Akkadian) god of the Moon; counterpart of Sumerian Nanna

    the 21st letter of the Hebrew alphabet

    violent and excited activity

    they began to fight like sin

    Synonyms: hell

    commit a sin; violate a law of God or a moral law

    Synonyms: transgress, trespass

    Similar:

    sine: ratio of the length of the side opposite the given angle to the length of the hypotenuse of a right-angled triangle

    drop the ball: commit a faux pas or a fault or make a serious mistake

    I blundered during the job interview

    Synonyms: blunder, boob, goof