sinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinter.
Từ điển Anh Việt
sinter
/'sintə/
* danh từ
(địa lý,địa chất) đá túp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinter
cause (ores or powdery metals) to become a coherent mass by heating without melting