sinnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinnet.

Từ điển Anh Việt

  • sinnet

    /'senit/ (sinnet) /'sinit/

    * danh từ

    (hàng hải) cuộn dây thừng