sine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sine.
Từ điển Anh Việt
sine
/sain/
* danh từ
(toán học) sin['saini]
* giới từ
vô, không
sine die: vô thời hạn
sine prole: không có con
sine
sin
versed s. of an angle sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)
arc s. arcsin
coversed s., coversine hàm covers x = 1 - sinx
hyperbolic s. sin hipebolic
inverse s. acsin
logarithmic s. lôga của sin
natural s. sin tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sine
ratio of the length of the side opposite the given angle to the length of the hypotenuse of a right-angled triangle
Synonyms: sin