sine curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sine curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sine curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sine curve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sine curve

    the curve of y=sin x

    Synonyms: sinusoid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).