sinewy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinewy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinewy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinewy.
Từ điển Anh Việt
sinewy
/'sinju:i/
* tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinewy
Similar:
fibrous: (of meat) full of sinews; especially impossible to chew
Synonyms: stringy, unchewable
tendinous: consisting of tendons or resembling a tendon
brawny: (of a person) possessing physical strength and weight; rugged and powerful
a hefty athlete
a muscular boxer
powerful arms