tendinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tendinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendinous.

Từ điển Anh Việt

  • tendinous

    /'tedinəs/

    * tính từ

    (thuộc) gân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tendinous

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc gân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tendinous

    consisting of tendons or resembling a tendon

    Synonyms: sinewy