hefty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hefty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hefty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hefty.
Từ điển Anh Việt
hefty
/'hefti/
* tính từ
lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hefty
of considerable weight and size
a hefty dictionary
Similar:
brawny: (of a person) possessing physical strength and weight; rugged and powerful
a hefty athlete
a muscular boxer
powerful arms
Synonyms: muscular, powerful, sinewy
goodly: large in amount or extent or degree
it cost a considerable amount
a goodly amount
received a hefty bonus
a respectable sum
a tidy sum of money
a sizable fortune
Synonyms: goodish, healthy, respectable, sizable, sizeable, tidy