respectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respectable.
Từ điển Anh Việt
respectable
/ris'pektəbl/
* tính từ
đáng trọng; đáng kính
đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
respectable people: những người đứng đắn đáng trọng
respectable clothes: quần áo chỉnh tề
kha khá, khá lớn, đáng kể
of respectable height: có tầm cao kha khá
a respectable sum of money: số tiền khá lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respectable
characterized by socially or conventionally acceptable morals
a respectable woman
Antonyms: unrespectable
Similar:
estimable: deserving of esteem and respect
all respectable companies give guarantees
ruined the family's good name
goodly: large in amount or extent or degree
it cost a considerable amount
a goodly amount
received a hefty bonus
a respectable sum
a tidy sum of money
a sizable fortune