tidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidy.

Từ điển Anh Việt

  • tidy

    /'taidi/

    * tính từ

    sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng

    a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ

    tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ

    (thông tục) khá nhiều, kha khá

    a tidy sum of money: một số tiền kha khá

    (tiếng địa phương) khá khoẻ

    * ngoại động từ

    ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

    * nội động từ

    (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

    * danh từ

    thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác

    street tidy: thùng rác đường phố

    vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tidy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gom

Từ điển Anh Anh - Wordnet