kempt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kempt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kempt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kempt.

Từ điển Anh Việt

  • kempt

    * tính từ

    (tóc) được chải gọn ghẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kempt

    (of hair) neat and tidy

    a nicely kempt beard

    Synonyms: tidy