untidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untidy.
Từ điển Anh Việt
untidy
/ n'taidi/
* tính từ
xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn
gàng (căn phòng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untidy
not neat and tidy
careless and untidy in her personal habits
an untidy living room
untidy and casual about money
Antonyms: tidy