sizeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sizeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sizeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sizeable.

Từ điển Anh Việt

  • sizeable

    /'saizəbl/ (sizeable) /'saizəbl/

    * tính từ

    to, lớn, có cỡ lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sizeable

    Similar:

    ample: fairly large

    a sizable fortune

    an ample waistline

    of ample proportions

    Synonyms: sizable

    goodly: large in amount or extent or degree

    it cost a considerable amount

    a goodly amount

    received a hefty bonus

    a respectable sum

    a tidy sum of money

    a sizable fortune

    Synonyms: goodish, healthy, hefty, respectable, sizable, tidy