ample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ample.

Từ điển Anh Việt

  • ample

    /'æmpl/

    * tính từ

    rộng, lụng thụng

    ample garments: quần áo lụng thụng

    nhiều, phong phú, dư dật

    ample resources: nguồn lợi phong phú

    to have ample time: có dư (rộng) thời gian

  • ample

    đủ đáp ứng, phong phú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ample

    * kỹ thuật

    dồi dào

    phong phú

    toán & tin:

    đủ đáp ứng

    cơ khí & công trình:

    thừa dư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ample

    more than enough in size or scope or capacity

    had ample food for the party

    an ample supply

    Antonyms: meager

    affording an abundant supply

    had ample food for the party

    copious provisions

    food is plentiful

    a plenteous grape harvest

    a rich supply

    Synonyms: copious, plenteous, plentiful, rich

    fairly large

    a sizable fortune

    an ample waistline

    of ample proportions

    Synonyms: sizable, sizeable