plentiful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plentiful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plentiful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plentiful.

Từ điển Anh Việt

  • plentiful

    /'plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/

    * tính từ

    sung túc, phong phú, dồi dào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plentiful

    existing in great number or quantity

    rhinoceroses were once plentiful here

    Similar:

    ample: affording an abundant supply

    had ample food for the party

    copious provisions

    food is plentiful

    a plenteous grape harvest

    a rich supply

    Synonyms: copious, plenteous, rich

    bountiful: producing in abundance

    the bountiful earth

    a plentiful year

    fruitful soil