bountiful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bountiful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bountiful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bountiful.

Từ điển Anh Việt

  • bountiful

    /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/

    * tính từ

    rộng rãi, hào phóng

    phong phú dồi dào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bountiful

    producing in abundance

    the bountiful earth

    a plentiful year

    fruitful soil

    Synonyms: plentiful

    Similar:

    big: given or giving freely

    was a big tipper

    the bounteous goodness of God

    bountiful compliments

    a freehanded host

    a handsome allowance

    Saturday's child is loving and giving

    a liberal backer of the arts

    a munificent gift

    her fond and openhanded grandfather

    Synonyms: bighearted, bounteous, freehanded, handsome, giving, liberal, openhanded