bighearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bighearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bighearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bighearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bighearted

    Similar:

    big: given or giving freely

    was a big tipper

    the bounteous goodness of God

    bountiful compliments

    a freehanded host

    a handsome allowance

    Saturday's child is loving and giving

    a liberal backer of the arts

    a munificent gift

    her fond and openhanded grandfather

    Synonyms: bounteous, bountiful, freehanded, handsome, giving, liberal, openhanded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).