copious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copious.
Từ điển Anh Việt
copious
/'koupiəs/
* tính từ
phong phú, dồi dào, hậu hỉ
copious language: ngôn ngữ phong phú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copious
large in number or quantity (especially of discourse)
she took copious notes
a subject of voluminous legislation
Synonyms: voluminous
Similar:
ample: affording an abundant supply
had ample food for the party
copious provisions
food is plentiful
a plenteous grape harvest
a rich supply