copiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copiousness.
Từ điển Anh Việt
copiousness
/'koupjəsnis/
* danh từ
sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copiousness
Similar:
abundance: the property of a more than adequate quantity or supply
an age of abundance
Synonyms: teemingness
Antonyms: scarcity