abundance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abundance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abundance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abundance.

Từ điển Anh Việt

  • abundance

    /ə'bʌndəns/

    * danh từ

    sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật

    to live in abundance: sống dư dật

    sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)

    abundance of the heart: sự dạt dào tình cảm

    tình trạng rất đông người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abundance

    the property of a more than adequate quantity or supply

    an age of abundance

    Synonyms: copiousness, teemingness

    Antonyms: scarcity

    (physics) the ratio of the number of atoms of a specific isotope of an element to the total number of isotopes present

    (chemistry) the ratio of the total mass of an element in the earth's crust to the total mass of the earth's crust; expressed as a percentage or in parts per million