amplectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amplectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplectant.
Từ điển Anh Việt
amplectant
* tính từ
(sinh học) cuốn quanh; bám quanh