ampleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampleness.

Từ điển Anh Việt

  • ampleness

    /'æmplnis/

    * danh từ

    sự rộng, sự lụng thụng

    sự phong phú, sự dư dật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampleness

    the property of being more than sufficient; comfortable sufficiency

    the ampleness of her servings more than satisfied his hunger

    the property of impressive largeness in size

    he admired the ampleness of its proportions