goodish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goodish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goodish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goodish.

Từ điển Anh Việt

  • goodish

    /'gudiʃ/

    * tính từ

    khá tốt, kha khá

    it's a goodish step from here: từ đây đến đấy cũng khá xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goodish

    moderately good of its kind

    a goodish wine

    Similar:

    goodly: large in amount or extent or degree

    it cost a considerable amount

    a goodly amount

    received a hefty bonus

    a respectable sum

    a tidy sum of money

    a sizable fortune

    Synonyms: healthy, hefty, respectable, sizable, sizeable, tidy