goodly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goodly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goodly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goodly.
Từ điển Anh Việt
goodly
/'gudli/
* tính từ
đẹp, có duyên
to tát, to lớn, đáng kể)
(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm