neaten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neaten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neaten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neaten.
Từ điển Anh Việt
neaten
/'ni:tn/
* ngoại động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neaten
Similar:
tidy: put (things or places) in order
Tidy up your room!
Synonyms: tidy up, clean up, straighten, straighten out, square away
groom: care for one's external appearance
He is always well-groomed